Có 2 kết quả:
恹恹 yān yān ㄧㄢ ㄧㄢ • 懨懨 yān yān ㄧㄢ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) worried
(3) sickly
(4) wan
(2) worried
(3) sickly
(4) wan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) worried
(3) sickly
(4) wan
(2) worried
(3) sickly
(4) wan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0